Bạn đã từng sử dụng hay nghe đến cấu trúc suppose to or supposed to trong tiếng Anh hay chưa? Nếu đã biết đến rồi, liệu bạn có tự tin là mình đã sử dụng đúng chúng và hiểu rõ điểm khác nhau của 2 cấu trúc này hay chưa?
Phân biệt cách dùng suppose to hay supposed to
Quả thực, các sử dụng của suppose to vs supposed to vẫn luôn gây ra nhiều khó khăn và nhầm lẫn cho các bạn mới học tiếng Anh. Vậy nên, bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ việc phải dùng suppose to hay supposed to trong những trường hợp như thế nào và vì sao? Cùng IELTS LangGo đi tìm hiểu nhé.
Supposed to là một cấu trúc ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh được hiểu là cấu trúc bị động của động từ Suppose.
Dạng đầy đủ của cấu trúc này là Be supposed to do something mang nghĩa là “đáng lẽ ra ai đó phải làm gì”. Nó thể hiện kỳ vọng, mong đợi của một người đối với ai đó sẽ thực hiện hành động theo quy định hay thỏa thuận, nghĩa vụ, bổn phận nào đó.
Hoặc nó cũng sử dụng để miêu tả một hiện tượng, sự kiện nào đó đáng lẽ phải diễn ra theo cách mà người nói mong đợi.
Supposed to mean or suppose to mean
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Supposed to, hãy cùng IELTS LangGo theo dõi một vài ví dụ:
Jimmy is supposed to say goodbye before he left. (Jimmy lẽ ra phải nói lời tạm biệt trước khi rời đi.)
They were supposed to attend the webinar tomorrow, but they hid. (Đáng lẽ họ sẽ phải tham dự hội thảo trực tuyến vào ngày mai, nhưng họ đã trốn.)
This event was supposed to be attended by a lot of people. But unfortunately, it was raining so very few people came. (Sự kiện này đáng ra sẽ có rất nhiều người đến dự. Nhưng không may, trời mưa nên có rất ít người tới.)
Câu hỏi mà rất nhiều người đã đặt ra xoay quanh cấu trúc suppose này là liệu dùng suppose to hay supposed to mới là đúng?
Cấu trúc supposed to chúng ta đã tìm hiểu và làm rõ ở trên. Thế còn cấu trúc Suppose to thì sao? Nó có phải là cấu trúc sai không?
Thực tế, suppose thường chỉ được đứng đơn lẻ chứ rất ít khi đi kèm với to. Trường hợp to theo sau supposed chỉ xuất hiện ở dạng bị động, tức supposed to.
Hãy cùng chúng mình tìm hiểu xem dùng suppose to hay supposed to trong từng trường hợp nhé.
Suppose to be or supposed to be
Thể hiện sự mong đợi
Trong trường hợp này, supposed to được dịch là “đáng lẽ ra”, thể hiện rằng chủ thể đã mong đợi điều gì đó xảy ra nhưng thực tế nó không xảy ra.
Ví dụ:
- She's supposed to be here at six, but we haven't seen her yet. (Đáng lẽ ra cô ấy phải ở đây vào lúc 6 giờ, nhưng chúng tôi vẫn chưa thấy cô ấy.)
- It was supposed to be sunny. (Đáng lẽ ra trời phải nắng.)
Thể hiện sự bắt buộc
Trong trường hợp này, supposed to có nghĩa là “phải” (= have to), thể hiện ai đó bắt buộc phải làm gì.
Ví dụ:
- I am supposed to be home by 11pm or my mom will lock the door. (Tôi phải về nhà trước 11h đêm hoặc mẹ tôi sẽ khóa cửa.)
- I am supposed to report this to my boss. (Tôi phải báo cáo điều này với sếp của tôi.)
Thể hiện sự cho phép
Cách dùng này thường được sử dụng ở thể phủ định để thể hiện rằng ai đó không được phép làm gì.
Ví dụ:
- I am not supposed to eat fish because the doctor said it will make my illness worse. (Tôi không được ăn cá vì bác sĩ bảo nó sẽ khiến bệnh tình tôi nặng thêm.)
- We weren't supposed to enter the hall because we didn't buy tickets. (Chúng tôi không được vào hội trường vì chúng tôi không mua vé.)
Suppose là một động từ mang nhiều nghĩa, được sử dụng trong nhiều trường hợp. Đứng sau suppose thường sẽ là một mệnh đề.
Sử dụng để phỏng đoán
Với cách dùng này, Suppose có nghĩa là tin rằng, cho rằng điều gì đó là đúng. Sự phỏng đoán này mang tính chất là dựa trên những hiểu biết và cơ sở thực tế.
Ví dụ:
- He often loses sleep. I suppose he's under a lot of pressure. (Anh ấy thường xuyên mất ngủ. Tôi cho rằng anh ấy đang phải chịu rất nhiều áp lực.)
- This program is very carefully invested. I suppose it will be successful. (Chương trình này được đầu tư rất kỹ lưỡng. Tôi tin nó sẽ thành công.)
Sử dụng để đặt ra giả thuyết
Suppose đứng ở đầu câu và mang nghĩa là “giả sử” nhằm diễn tả câu nói đưa ra giả thuyết và một kết quả tương ứng.
Ví dụ:
- Suppose he's the real culprit, he'll definitely be fired. (Giả sử anh ta là thủ phạm thực sự, anh ta chắc chắn sẽ bị sa thải.)
- Suppose we get a divorce, he will get married soon. (Giả sử chúng tôi ly hôn, anh ấy sẽ kết hôn sớm.)
Bài tập luyện supposed to do or suppose to do
Bài 1: Sử dụng cấu trúc supposed to để chia động từ những câu dưới đây
Kendy was ….. us up now but he didn’t pick up his phone. (pick)
He is …… in his report on Monday afternoon. (turn)
I am …… camping today. But it’s raining. (go)
She was ….. here 40 minutes ago. (be)
Why are you still awake? She’s …… to bed by 9:00. (go)
This product was ….. on sale but it wasn’t. (be)
You are not ….. here without permission, sir. (enter)
I ……. to the company before 8 o'clock or my salary will be deducted. (come)
Bài 2: Lựa chọn cấu trúc đúng để tiền vào chỗ trống
Laura isn’t here yet, so I (suppose/ supposed to) her flight was delayed.
Jim and Kane are (suppose/ supposed to) bring the snacks.
(Supposed to/ Suppose) the Avatar movie is sold out. What movie are we going to watch?
She was (suppose/ supposed to) clean up before we got there.
This program is very successful. I (supposed to/ suppose) the participants will become famous.
We were (supposed to/ suppose) go to sleep.
He was (supposed to/ suppose) pay me last week, but he forgot.
Đáp án:
Bài 1:
supposed to pick
supposed to turn
supposed to go
supposed to be
supposed to go
supposed to be
supposed to enter
supposed to come
Bài 2:
suppose
supposed to
Suppose
supposed to
suppose
supposed to
supposed to
Như vậy, trên đây, chúng mình đã giải đáp đầy đủ về việc dùng dùng suppose to hay supposed to là đúng trong từng trường hợp. Vì thế, IELTS LangGo hy vọng nó đã giúp các bạn hiểu đúng cách dùng của hai ngữ pháp này đồng thời giúp các bạn bỏ túi thêm được cấu trúc và từ vựng mới cho mình.
Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để học thêm nhiều ngữ pháp IELTS hơn nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ